ABIADURA MAX. | 17 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 8 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (4.1 km) | haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (6 km) | haizea Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (10 km) | haizea Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (14 km) | haizea Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (17 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (18 km) | haizea Kim Trung(e)n (19 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (22 km) | haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (23 km) | haizea Hon Ne(e)n (24 km) | haizea Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (27 km) | haizea Giao Phong(e)n (29 km) | haizea Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (30 km) | haizea Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (33 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (35 km) | haizea Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (37 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (40 km) | haizea Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (43 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (47 km) | haizea Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (49 km)