ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 17 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 7 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (7 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (11 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (12 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (12 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (17 km) | haizea Giao Phong(e)n (18 km) | haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (22 km) | haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (24 km) | haizea Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (28 km) | haizea Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (30 km) | haizea Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (36 km) | haizea Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (37 km) | haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (41 km) | haizea Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang(e)n (43 km) | haizea Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (47 km) | haizea Do Son(e)n (50 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (51 km)