ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 17 Km/h |
ABIADURA MIN. | 7 km/h |
ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (7 km) | haizea Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (8 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (13 km) | haizea Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang(e)n (17 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (17 km) | haizea Do Son(e)n (26 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (28 km) | haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (30 km) | haizea Cua Namtrieu(e)n (35 km) | haizea Hai Phong(e)n (37 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (39 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (39 km) | haizea Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải(e)n (43 km) | haizea Giao Phong(e)n (44 km) | haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (49 km) | haizea Cat Ba(e)n (52 km)