ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 13 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 10 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang(e)n (8 km) | haizea Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (8 km) | haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (14 km) | haizea Do Son(e)n (17 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (19 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (24 km) | haizea Cua Namtrieu(e)n (27 km) | haizea Hai Phong(e)n (29 km) | haizea Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải(e)n (34 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (36 km) | haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (36 km) | haizea Cat Ba(e)n (44 km) | haizea Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng(e)n (44 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (46 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (47 km) | haizea Giao Phong(e)n (52 km)