ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 8 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 13 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (6 km) | haizea Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (7 km) | haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (11 km) | haizea Giao Phong(e)n (12 km) | haizea Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (17 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (19 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (21 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (25 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (30 km) | haizea Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (31 km) | haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (34 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (35 km) | haizea Kim Trung(e)n (35 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (38 km) | haizea Hon Ne(e)n (40 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (42 km) | haizea Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (42 km) | haizea Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (46 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (46 km) | haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (50 km)