ABIADURA MAX. | 41 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 0 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 11 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
haizea Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (4.0 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (4.1 km) | haizea Kim Trung(e)n (5 km) | haizea Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (6 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (6 km) | haizea Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (10 km) | haizea Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (12 km) | haizea Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (14 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (21 km) | haizea Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (21 km) | haizea Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (24 km) | haizea Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (27 km) | haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (29 km) | haizea Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (34 km) | haizea Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (34 km) | haizea Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (36 km) | haizea Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (37 km) | haizea Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (40 km) | haizea Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (41 km) | haizea Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (45 km)