ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 13 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 11 Km/h |
ABIADURA MIN. | 7 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 13 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 10 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
haizea Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (6 km) | haizea Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (7 km) | haizea Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (12 km) | haizea Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (12 km) | haizea Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (14 km) | haizea Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (16 km) | haizea Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (17 km) | haizea Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (19 km) | haizea Hon Ne(e)n (21 km) | haizea Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (22 km) | haizea Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (24 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (25 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (26 km) | haizea Kim Trung(e)n (26 km) | haizea Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (28 km) | haizea Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (29 km) | haizea Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa(e)n (34 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (39 km) | haizea Hon Me(e)n (40 km) | haizea Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình(e)n (41 km)