ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 11 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 12 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (4.4 km) | haizea Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (7 km) | haizea Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (10 km) | haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (13 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (14 km) | haizea Giao Phong(e)n (19 km) | haizea Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (24 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (25 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (28 km) | haizea Kim Trung(e)n (28 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (31 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (31 km) | haizea Hon Ne(e)n (34 km) | haizea Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (36 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (37 km) | haizea Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (39 km) | haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (41 km) | haizea Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (43 km) | haizea Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (47 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (48 km)