ABIADURA MAX. |
51 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
56 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
14 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
ABIADURA MAX. |
18 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
8 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (6 km) | haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (7 km) | haizea Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (12 km) | haizea Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (14 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (18 km) | haizea Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (19 km) | haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (23 km) | haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (23 km) | haizea Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (29 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (30 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (33 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (34 km) | haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (38 km) | haizea Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (43 km) | haizea Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (44 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (47 km) | haizea Kim Trung(e)n (47 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (49 km) | haizea Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (52 km)