ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
39 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
35 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
haizea Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (8 km) | haizea Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (11 km) | haizea Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (11 km) | haizea Giao Phong(e)n (14 km) | haizea Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (20 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (23 km) | haizea Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (25 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (27 km) | haizea Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (31 km) | haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (33 km) | haizea Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (35 km) | haizea Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (39 km) | haizea Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (40 km) | haizea Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (44 km) | haizea Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (46 km) | haizea Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang(e)n (53 km)