Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | -0.1 m | 81 | |
17:14 | 1.3 m | 79 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:46 | -0.1 m | 76 | |
18:04 | 1.3 m | 72 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:39 | 0.0 m | 69 | |
18:51 | 1.2 m | 65 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:27 | 0.1 m | 61 | |
19:32 | 1.1 m | 58 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:07 | 0.2 m | 54 | |
20:03 | 1.0 m | 51 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:34 | 0.3 m | 48 | |
20:16 | 0.9 m | 45 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:27 | 0.4 m | 44 | |
19:37 | 0.7 m | 42 |
mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (6 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (9 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (14 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (21 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (21 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (25 km) | mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (28 km) | mareak Trung Giang(e)rako (32 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (36 km) | mareak Gio Linh(e)rako (40 km) | mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (43 km) | mareak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)rako (49 km) | mareak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)rako (50 km) | mareak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)rako (61 km)