Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:55 | 0,5 m | 75 | |
18:12 | 0,7 m | 68 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:24 | 0,6 m | 62 | |
6:15 | 0,7 m | 62 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:04 | 0,5 m | 50 | |
9:04 | 0,8 m | 50 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:06 | 0,3 m | 44 | |
10:21 | 1,0 m | 44 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:42 | 0,2 m | 48 | |
11:27 | 1,1 m | 48 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0,1 m | 58 | |
12:31 | 1,2 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0,1 m | 69 | |
13:32 | 1,2 m | 75 |
mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (6 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (9 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (14 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (21 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (21 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (25 km) | mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (28 km) | mareak Trung Giang(e)rako (32 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (36 km) | mareak Gio Linh(e)rako (40 km) | mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (43 km) | mareak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)rako (49 km) | mareak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)rako (50 km) | mareak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)rako (61 km)