Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:14 | 0,2 m | 96 | |
17:53 | 1,1 m | 95 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:06 | 0,2 m | 93 | |
18:27 | 1,0 m | 90 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:03 | 0,3 m | 86 | |
18:52 | 0,9 m | 81 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
12:18 | 0,5 m | 68 | |
18:34 | 0,7 m | 68 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:47 | 0,6 m | 62 | |
6:37 | 0,7 m | 62 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:27 | 0,5 m | 50 | |
9:26 | 0,8 m | 50 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:29 | 0,3 m | 44 | |
10:43 | 1,0 m | 44 |
mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (6 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (7 km) | mareak Trung Giang(e)rako (12 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (15 km) | mareak Gio Linh(e)rako (20 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (21 km) | mareak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)rako (28 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (30 km) | mareak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)rako (40 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (42 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (46 km) | mareak Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng(e)rako (50 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (58 km)