Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:12 | -0.1 m | 81 | |
17:36 | 1.3 m | 79 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:09 | -0.1 m | 76 | |
18:26 | 1.3 m | 72 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:02 | 0.0 m | 69 | |
19:13 | 1.2 m | 65 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:50 | 0.1 m | 61 | |
19:54 | 1.1 m | 58 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:30 | 0.2 m | 54 | |
20:25 | 1.0 m | 51 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:57 | 0.3 m | 48 | |
20:38 | 0.9 m | 45 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:50 | 0.4 m | 44 | |
19:59 | 0.7 m | 42 |
mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (6 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (7 km) | mareak Trung Giang(e)rako (12 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (15 km) | mareak Gio Linh(e)rako (20 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (21 km) | mareak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)rako (28 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (30 km) | mareak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)rako (40 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (42 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (46 km) | mareak Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng(e)rako (50 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (58 km)