Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:37 | -0.1 m | 76 | |
17:54 | 1.3 m | 72 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:30 | 0.0 m | 69 | |
18:41 | 1.2 m | 65 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:18 | 0.1 m | 61 | |
19:22 | 1.1 m | 58 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:58 | 0.2 m | 54 | |
19:53 | 1.0 m | 51 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:25 | 0.3 m | 48 | |
20:06 | 0.9 m | 45 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:18 | 0.4 m | 44 | |
19:27 | 0.7 m | 42 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:47 | 0.5 m | 42 | |
16:41 | 0.7 m | 43 |
mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (9 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (12 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (15 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (16 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (23 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (27 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (30 km) | mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (34 km) | mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (37 km) | mareak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)rako (41 km) | mareak Trung Giang(e)rako (41 km) | mareak Gio Linh(e)rako (49 km) | mareak Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)rako (54 km)