HEZETASUN MAX. | 89% |
HEZETASUN MIN. | 71% |
HEZETASUN MAX. | 78% |
HEZETASUN MIN. | 71% |
HEZETASUN MAX. | 78% |
HEZETASUN MIN. | 62% |
HEZETASUN MAX. | 77% |
HEZETASUN MIN. | 62% |
HEZETASUN MAX. | 77% |
HEZETASUN MIN. | 68% |
HEZETASUN MAX. | 93% |
HEZETASUN MIN. | 67% |
HEZETASUN MAX. | 90% |
HEZETASUN MIN. | 65% |
hezetasuna Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (9 km) | hezetasuna Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (12 km) | hezetasuna Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (15 km) | hezetasuna Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (16 km) | hezetasuna Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (23 km) | hezetasuna Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (27 km) | hezetasuna Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (30 km) | hezetasuna Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (34 km) | hezetasuna Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (37 km) | hezetasuna Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (41 km) | hezetasuna Trung Giang(e)n (41 km) | hezetasuna Gio Linh(e)n (49 km) | hezetasuna Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (54 km)