HEZETASUN MAX. | 84% |
HEZETASUN MIN. | 49% |
HEZETASUN MAX. | 81% |
HEZETASUN MIN. | 51% |
HEZETASUN MAX. | 79% |
HEZETASUN MIN. | 52% |
HEZETASUN MAX. | 86% |
HEZETASUN MIN. | 73% |
HEZETASUN MAX. | 88% |
HEZETASUN MIN. | 78% |
HEZETASUN MAX. | 86% |
HEZETASUN MIN. | 71% |
HEZETASUN MAX. | 82% |
HEZETASUN MIN. | 71% |
hezetasuna Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (6 km) | hezetasuna Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (9 km) | hezetasuna Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | hezetasuna Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (21 km) | hezetasuna Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (21 km) | hezetasuna Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | hezetasuna Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (28 km) | hezetasuna Trung Giang(e)n (32 km) | hezetasuna Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (36 km) | hezetasuna Gio Linh(e)n (40 km) | hezetasuna Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (43 km) | hezetasuna Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (49 km) | hezetasuna Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (50 km) | hezetasuna Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (61 km)