PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1002 hPa |
PRESIO MAX. | 1004 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1005 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1007 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1004 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
presio atmosferikoa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (6 km) | presio atmosferikoa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (9 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (28 km) | presio atmosferikoa Trung Giang(e)n (32 km) | presio atmosferikoa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (36 km) | presio atmosferikoa Gio Linh(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (43 km) | presio atmosferikoa Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (49 km) | presio atmosferikoa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (50 km) | presio atmosferikoa Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (61 km)