PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1002 hPa |
PRESIO MAX. | 1005 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1007 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1007 hPa |
PRESIO MIN. | 1004 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1005 hPa |
PRESIO MIN. | 1002 hPa |
presio atmosferikoa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (8 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Trung Giang(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (23 km) | presio atmosferikoa Gio Linh(e)n (26 km) | presio atmosferikoa Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (39 km) | presio atmosferikoa Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (47 km) | presio atmosferikoa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (50 km)