PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1001 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1001 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1001 hPa |
PRESIO MIN. | 999 hPa |
PRESIO MAX. | 1003 hPa |
PRESIO MIN. | 1000 hPa |
presio atmosferikoa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (26 km) | presio atmosferikoa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (29 km) | presio atmosferikoa Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach(e)n (33 km) | presio atmosferikoa Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch(e)n (39 km) | presio atmosferikoa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (41 km) | presio atmosferikoa Vung Chua Bay(e)n (43 km) | presio atmosferikoa Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (50 km) | presio atmosferikoa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (56 km)