PRESIO MAX. | 1003 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 999 hPa |
PRESIO MIN. | 996 hPa |
PRESIO MAX. | 999 hPa |
PRESIO MIN. | 996 hPa |
PRESIO MAX. | 997 hPa |
PRESIO MIN. | 993 hPa |
PRESIO MAX. | 997 hPa |
PRESIO MIN. | 991 hPa |
PRESIO MAX. | 1000 hPa |
PRESIO MIN. | 996 hPa |
PRESIO MAX. | 999 hPa |
PRESIO MIN. | 996 hPa |
presio atmosferikoa Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Vung Chua Bay(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi(e)n (27 km) | presio atmosferikoa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (33 km) | presio atmosferikoa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (47 km) | presio atmosferikoa Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh(e)n (52 km)