ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 7 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 29 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 31 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 31 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 31 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (7 km) | haizea Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch(e)n (7 km) | haizea Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (14 km) | haizea Vung Chua Bay(e)n (14 km) | haizea Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (19 km) | haizea Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi(e)n (27 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (33 km) | haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (40 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (47 km) | haizea Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh(e)n (52 km)