ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 20 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 20 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 17 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (6 km) | haizea Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (13 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (14 km) | haizea Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach(e)n (19 km) | haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (21 km) | haizea Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch(e)n (26 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (27 km) | haizea Vung Chua Bay(e)n (31 km) | haizea Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (39 km) | haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (43 km) | haizea Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi(e)n (46 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (54 km)