ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 20 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 23 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (4.2 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (11 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (16 km) | haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (18 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (25 km) | haizea Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (25 km) | haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (32 km) | haizea Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (39 km) | haizea Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (39 km) | haizea Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (44 km) | haizea Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (46 km) | haizea Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (51 km)