ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 24 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 30 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 24 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (7 km) | haizea Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (11 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (14 km) | haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (15 km) | haizea Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (27 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (27 km) | haizea Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (33 km) | haizea Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (36 km) | haizea Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (40 km) | haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (43 km) | haizea Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach(e)n (47 km) | haizea Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (50 km)