HEZETASUN MAX. |
91%
|
HEZETASUN MIN. |
56%
|
HEZETASUN MAX. |
92%
|
HEZETASUN MIN. |
60%
|
HEZETASUN MAX. |
92%
|
HEZETASUN MIN. |
61%
|
HEZETASUN MAX. |
94%
|
HEZETASUN MIN. |
60%
|
HEZETASUN MAX. |
94%
|
HEZETASUN MIN. |
57%
|
HEZETASUN MAX. |
91%
|
HEZETASUN MIN. |
59%
|
HEZETASUN MAX. |
94%
|
HEZETASUN MIN. |
68%
|
hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (4.1 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (10 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (10 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (14 km) | hezetasuna Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (15 km) | hezetasuna Kim Trung(e)n (16 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (19 km) | hezetasuna Hon Ne(e)n (21 km) | hezetasuna Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (21 km) | hezetasuna Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (24 km) | hezetasuna Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (26 km) | hezetasuna Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (27 km) | hezetasuna Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (30 km) | hezetasuna Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (33 km) | hezetasuna Giao Phong(e)n (33 km) | hezetasuna Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (39 km) | hezetasuna Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (39 km) | hezetasuna Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (44 km) | hezetasuna Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (45 km) | hezetasuna Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (51 km)