HEZETASUN MAX. | 85% |
HEZETASUN MIN. | 63% |
HEZETASUN MAX. | 85% |
HEZETASUN MIN. | 62% |
HEZETASUN MAX. | 86% |
HEZETASUN MIN. | 70% |
HEZETASUN MAX. | 87% |
HEZETASUN MIN. | 64% |
HEZETASUN MAX. | 87% |
HEZETASUN MIN. | 64% |
HEZETASUN MAX. | 88% |
HEZETASUN MIN. | 68% |
HEZETASUN MAX. | 87% |
HEZETASUN MIN. | 64% |
hezetasuna Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (6 km) | hezetasuna Giao Phong(e)n (6 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (13 km) | hezetasuna Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (13 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (17 km) | hezetasuna Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (20 km) | hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (23 km) | hezetasuna Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (24 km) | hezetasuna Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (27 km) | hezetasuna Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (29 km) | hezetasuna Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (36 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (37 km) | hezetasuna Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (40 km) | hezetasuna Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (40 km) | hezetasuna Kim Trung(e)n (41 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (43 km) | hezetasuna Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (44 km) | hezetasuna Hon Ne(e)n (46 km) | hezetasuna Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (48 km) | hezetasuna Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (49 km)