HEZETASUN MAX. | 91% |
HEZETASUN MIN. | 60% |
HEZETASUN MAX. | 92% |
HEZETASUN MIN. | 52% |
HEZETASUN MAX. | 82% |
HEZETASUN MIN. | 48% |
HEZETASUN MAX. | 95% |
HEZETASUN MIN. | 75% |
HEZETASUN MAX. | 93% |
HEZETASUN MIN. | 77% |
HEZETASUN MAX. | 94% |
HEZETASUN MIN. | 52% |
HEZETASUN MAX. | 84% |
HEZETASUN MIN. | 50% |
hezetasuna Kim Trung(e)n (2.8 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (6 km) | hezetasuna Hon Ne(e)n (6 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (6 km) | hezetasuna Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (10 km) | hezetasuna Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (11 km) | hezetasuna Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (15 km) | hezetasuna Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (15 km) | hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (18 km) | hezetasuna Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (19 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (24 km) | hezetasuna Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (26 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (28 km) | hezetasuna Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (31 km) | hezetasuna Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (35 km) | hezetasuna Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (38 km) | hezetasuna Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (40 km) | hezetasuna Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (40 km) | hezetasuna Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (41 km) | hezetasuna Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (45 km)