HEZETASUN MAX. | 92% |
HEZETASUN MIN. | 68% |
HEZETASUN MAX. | 96% |
HEZETASUN MIN. | 67% |
HEZETASUN MAX. | 98% |
HEZETASUN MIN. | 90% |
HEZETASUN MAX. | 97% |
HEZETASUN MIN. | 59% |
HEZETASUN MAX. | 93% |
HEZETASUN MIN. | 57% |
HEZETASUN MAX. | 92% |
HEZETASUN MIN. | 56% |
HEZETASUN MAX. | 90% |
HEZETASUN MIN. | 52% |
hezetasuna Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (2.8 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (3.8 km) | hezetasuna Hon Ne(e)n (5 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (8 km) | hezetasuna Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (8 km) | hezetasuna Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (11 km) | hezetasuna Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (15 km) | hezetasuna Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (16 km) | hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (19 km) | hezetasuna Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (19 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (24 km) | hezetasuna Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (26 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (28 km) | hezetasuna Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (32 km) | hezetasuna Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (35 km) | hezetasuna Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (39 km) | hezetasuna Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (41 km) | hezetasuna Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (41 km) | hezetasuna Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (42 km) | hezetasuna Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (46 km)