HEZETASUN MAX. | 94% |
HEZETASUN MIN. | 71% |
HEZETASUN MAX. | 95% |
HEZETASUN MIN. | 84% |
HEZETASUN MAX. | 95% |
HEZETASUN MIN. | 59% |
HEZETASUN MAX. | 96% |
HEZETASUN MIN. | 68% |
HEZETASUN MAX. | 95% |
HEZETASUN MIN. | 54% |
HEZETASUN MAX. | 88% |
HEZETASUN MIN. | 53% |
HEZETASUN MAX. | 93% |
HEZETASUN MIN. | 66% |
hezetasuna Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (4.8 km) | hezetasuna Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (4.8 km) | hezetasuna Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (10 km) | hezetasuna Hon Ne(e)n (10 km) | hezetasuna Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (12 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (13 km) | hezetasuna Kim Trung(e)n (15 km) | hezetasuna Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (15 km) | hezetasuna Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (17 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (20 km) | hezetasuna Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (24 km) | hezetasuna Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (26 km) | hezetasuna Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (27 km) | hezetasuna Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (30 km) | hezetasuna Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (31 km) | hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (33 km) | hezetasuna Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (36 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (39 km) | hezetasuna Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (40 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (43 km)