Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
5:01 | -0,1 m | 87 | |
15:47 | 3,9 m | 87 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
6:04 | 0,0 m | 87 | |
16:35 | 3,7 m | 85 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:01 | 0,2 m | 83 | |
17:19 | 3,5 m | 80 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:53 | 0,4 m | 77 | |
17:56 | 3,2 m | 73 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:40 | 0,8 m | 68 | |
18:25 | 2,8 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:22 | 1,1 m | 59 | |
18:38 | 2,5 m | 54 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:03 | 1,5 m | 49 | |
17:56 | 2,1 m | 44 |
mareak Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)rako (4.8 km) | mareak Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)rako (4.8 km) | mareak Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)rako (10 km) | mareak Hon Ne(e)rako (10 km) | mareak Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)rako (12 km) | mareak Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)rako (13 km) | mareak Kim Trung(e)rako (15 km) | mareak Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)rako (15 km) | mareak Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)rako (17 km) | mareak Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)rako (20 km) | mareak Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)rako (24 km) | mareak Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)rako (26 km) | mareak Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)rako (27 km) | mareak Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)rako (30 km) | mareak Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)rako (31 km) | mareak Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)rako (33 km) | mareak Hải An (Hai An) - Hải An(e)rako (36 km) | mareak Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)rako (39 km) | mareak Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)rako (40 km) | mareak Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)rako (43 km)