Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 1,9 m | 40 | |
3:41 | 1,9 m | 40 | |
7:08 | 1,9 m | 40 | |
7:19 | 1,9 m | 40 | |
11:00 | 1,9 m | 40 | |
14:48 | 2,0 m | 37 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:35 | 1,6 m | 34 | |
10:04 | 2,2 m | 34 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1,3 m | 34 | |
10:49 | 2,6 m | 34 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:49 | 1,1 m | 39 | |
11:37 | 2,8 m | 39 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:28 | 0,8 m | 48 | |
12:26 | 3,0 m | 53 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:19 | 0,7 m | 59 | |
13:17 | 3,2 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:18 | 0,6 m | 70 | |
14:06 | 3,4 m | 75 |
mareak Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)rako (6 km) | mareak Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)rako (7 km) | mareak Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)rako (9 km) | mareak Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)rako (11 km) | mareak Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)rako (12 km) | mareak Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)rako (14 km) | mareak Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)rako (17 km) | mareak Hải An (Hai An) - Hải An(e)rako (19 km) | mareak Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)rako (22 km) | mareak Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)rako (24 km) | mareak Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)rako (26 km) | mareak Hon Ne(e)rako (27 km) | mareak Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa(e)rako (29 km) | mareak Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)rako (30 km) | mareak Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)rako (31 km) | mareak Kim Trung(e)rako (32 km) | mareak Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)rako (35 km) | mareak Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình(e)rako (36 km) | mareak Hon Me(e)rako (37 km) | mareak Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu(e)rako (40 km)