HEZETASUN MAX. | 96% |
HEZETASUN MIN. | 84% |
HEZETASUN MAX. | 89% |
HEZETASUN MIN. | 72% |
HEZETASUN MAX. | 96% |
HEZETASUN MIN. | 79% |
HEZETASUN MAX. | 97% |
HEZETASUN MIN. | 91% |
HEZETASUN MAX. | 97% |
HEZETASUN MIN. | 64% |
HEZETASUN MAX. | 87% |
HEZETASUN MIN. | 59% |
HEZETASUN MAX. | 86% |
HEZETASUN MIN. | 57% |
hezetasuna Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (6 km) | hezetasuna Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (7 km) | hezetasuna Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (12 km) | hezetasuna Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (14 km) | hezetasuna Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (18 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (19 km) | hezetasuna Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (23 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (23 km) | hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (29 km) | hezetasuna Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (30 km) | hezetasuna Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (33 km) | hezetasuna Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (34 km) | hezetasuna Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (38 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (43 km) | hezetasuna Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (44 km) | hezetasuna Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (47 km) | hezetasuna Kim Trung(e)n (47 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (49 km) | hezetasuna Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (52 km)