ABIADURA MAX. |
16 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
13 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
14 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
23 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (7 km) | haizea Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (14 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (14 km) | haizea Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (19 km) | haizea Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | haizea Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (26 km) | haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (29 km) | haizea Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach(e)n (33 km) | haizea Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch(e)n (39 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (41 km) | haizea Vung Chua Bay(e)n (43 km) | haizea Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (50 km) | haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (56 km)