ABIADURA MAX. |
22 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
24 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
23 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
16 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
8 km/h
|
ABIADURA MAX. |
11 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
haizea Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (9 km) | haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (12 km) | haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (15 km) | haizea Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (16 km) | haizea Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (23 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (27 km) | haizea Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (30 km) | haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (34 km) | haizea Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (37 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (41 km) | haizea Trung Giang(e)n (41 km) | haizea Gio Linh(e)n (49 km) | haizea Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (54 km)