ABIADURA MAX. | 14 Km/h |
ABIADURA MIN. | 8 km/h |
ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
ABIADURA MAX. | 17 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 13 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
haizea Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (6 km) | haizea Trung Giang(e)n (7 km) | haizea Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | haizea Gio Linh(e)n (14 km) | haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (21 km) | haizea Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (22 km) | haizea Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (28 km) | haizea Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (34 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (37 km) | haizea Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng(e)n (44 km) | haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (49 km) | haizea Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc(e)n (53 km)