ABIADURA MAX. |
13 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
1 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
1 km/h
|
ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
24 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
30 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
31 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (4.2 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (12 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (15 km) | haizea Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (21 km) | haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (22 km) | haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (27 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (29 km) | haizea Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (35 km) | haizea Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (42 km) | haizea Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (43 km) | haizea Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (48 km) | haizea Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (49 km) | haizea Trung Giang(e)n (53 km)