ABIADURA MAX. | 33 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 24 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 28 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 28 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 30 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu(e)n (9 km) | haizea Tuy An(e)n (12 km) | haizea Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu(e)n (26 km) | haizea Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa(e)n (31 km) | haizea Quy Nhon(e)n (39 km) | haizea Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa(e)n (42 km) | haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (42 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (50 km) | haizea Vung Ro(e)n (63 km) | haizea Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội(e)n (65 km)