ABIADURA MAX. | 35 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 34 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 30 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 31 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 39 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 33 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 33 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Vjnh Xuan Dai(e)n (12 km) | haizea Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa(e)n (19 km) | haizea Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu(e)n (21 km) | haizea Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa(e)n (30 km) | haizea Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu(e)n (38 km) | haizea Vung Ro(e)n (51 km) | haizea Quy Nhon(e)n (51 km) | haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (54 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (62 km) | haizea Vjnh Van Phong(e)n (69 km)