ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 27 Km/h |
ABIADURA MIN. | 6 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
ABIADURA MAX. | 28 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 5 km/h |
haizea Vjnh Xuan Dai(e)n (9 km) | haizea Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu(e)n (17 km) | haizea Tuy An(e)n (21 km) | haizea Quy Nhon(e)n (30 km) | haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (34 km) | haizea Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa(e)n (39 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (41 km) | haizea Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa(e)n (51 km) | haizea Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội(e)n (56 km) | haizea Vung Ro(e)n (71 km)