ABIADURA MAX. | 32 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 35 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 39 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 36 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 39 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 37 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 32 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (3.1 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (11 km) | haizea Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu(e)n (14 km) | haizea Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội(e)n (26 km) | haizea Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu(e)n (30 km) | haizea Vjnh Xuan Dai(e)n (39 km) | haizea Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát(e)n (41 km) | haizea Tuy An(e)n (51 km) | haizea Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh(e)n (59 km) | haizea Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa(e)n (70 km)