HEZETASUN MAX. |
93%
|
HEZETASUN MIN. |
57%
|
HEZETASUN MAX. |
91%
|
HEZETASUN MIN. |
72%
|
HEZETASUN MAX. |
93%
|
HEZETASUN MIN. |
59%
|
HEZETASUN MAX. |
94%
|
HEZETASUN MIN. |
67%
|
HEZETASUN MAX. |
94%
|
HEZETASUN MIN. |
60%
|
HEZETASUN MAX. |
93%
|
HEZETASUN MIN. |
63%
|
HEZETASUN MAX. |
91%
|
HEZETASUN MIN. |
67%
|
hezetasuna Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (4.8 km) | hezetasuna Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (4.9 km) | hezetasuna Hon Ne(e)n (6 km) | hezetasuna Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (9 km) | hezetasuna Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (9 km) | hezetasuna Kim Trung(e)n (11 km) | hezetasuna Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (11 km) | hezetasuna Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (17 km) | hezetasuna Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (17 km) | hezetasuna Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (22 km) | hezetasuna Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (26 km) | hezetasuna Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (29 km) | hezetasuna Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (30 km) | hezetasuna Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (31 km) | hezetasuna Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (32 km) | hezetasuna Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (35 km) | hezetasuna Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (36 km) | hezetasuna Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (39 km) | hezetasuna Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (41 km) | hezetasuna Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (45 km)