Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:15 | 0.4 m | 64 | |
19:32 | 0.8 m | 61 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:39 | 0.5 m | 59 | |
17:25 | 0.7 m | 57 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
4:29 | 0.5 m | 55 | |
12:37 | 0.8 m | 56 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:32 | 0.4 m | 57 | |
12:35 | 0.9 m | 60 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.2 m | 63 | |
13:14 | 1.1 m | 67 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
4:18 | 0.1 m | 71 | |
14:02 | 1.2 m | 75 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.0 m | 79 | |
14:53 | 1.3 m | 82 |
mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (7 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (8 km) | mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (14 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (14 km) | mareak Trung Giang(e)rako (19 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (23 km) | mareak Gio Linh(e)rako (26 km) | mareak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)rako (35 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (35 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (39 km) | mareak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)rako (47 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (50 km)