Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
6:27 | 0,0 m | 84 | |
16:05 | 1,3 m | 86 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:29 | 0,0 m | 87 | |
16:56 | 1,3 m | 87 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:32 | 0,0 m | 87 | |
17:44 | 1,3 m | 85 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:29 | 0,1 m | 83 | |
18:28 | 1,2 m | 80 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:21 | 0,1 m | 77 | |
19:05 | 1,1 m | 73 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:08 | 0,3 m | 68 | |
19:34 | 1,0 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:50 | 0,4 m | 59 | |
19:47 | 0,9 m | 54 |
mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (7 km) | mareak Gio Linh(e)rako (8 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (12 km) | mareak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)rako (16 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (19 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (26 km) | mareak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)rako (28 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (32 km) | mareak Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng(e)rako (38 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (41 km) | mareak Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc(e)rako (48 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (53 km)