ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
1 km/h
|
ABIADURA MAX. |
11 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
20 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
haizea Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (6 km) | haizea Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (9 km) | haizea Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | haizea Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (21 km) | haizea Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (21 km) | haizea Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | haizea Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (28 km) | haizea Trung Giang(e)n (32 km) | haizea Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (36 km) | haizea Gio Linh(e)n (40 km) | haizea Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (43 km) | haizea Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (49 km) | haizea Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (50 km) | haizea Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (61 km)