Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:29 | 0,5 m | 75 | |
17:45 | 0,7 m | 68 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:58 | 0,6 m | 62 | |
5:48 | 0,7 m | 62 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:38 | 0,5 m | 50 | |
8:37 | 0,8 m | 50 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:40 | 0,3 m | 44 | |
9:54 | 1,0 m | 44 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,2 m | 48 | |
11:00 | 1,1 m | 48 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,1 m | 58 | |
12:04 | 1,2 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:05 | 0,1 m | 69 | |
13:05 | 1,2 m | 75 |
mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (4.2 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (11 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (16 km) | mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (18 km) | mareak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)rako (25 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (25 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (32 km) | mareak Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)rako (39 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (39 km) | mareak Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)rako (44 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (46 km) | mareak Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)rako (51 km)