Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:49 | 0,4 m | 34 | |
11:04 | 0,9 m | 34 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:12 | 0,3 m | 39 | |
11:52 | 0,9 m | 39 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0,3 m | 48 | |
12:41 | 1,0 m | 53 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:42 | 0,2 m | 59 | |
13:32 | 1,0 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
4:41 | 0,2 m | 70 | |
14:21 | 1,1 m | 75 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
5:43 | 0,2 m | 80 | |
15:08 | 1,1 m | 84 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
6:42 | 0,1 m | 88 | |
15:51 | 1,1 m | 91 |
mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (4.2 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (12 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (15 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (21 km) | mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (22 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (27 km) | mareak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)rako (29 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (35 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (42 km) | mareak Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)rako (43 km) | mareak Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)rako (48 km) | mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (49 km) | mareak Trung Giang(e)rako (53 km)