ABIADURA MAX. |
13 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
26 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
22 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
18 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
8 km/h
|
haizea Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu(e)n (9 km) | haizea Tuy An(e)n (12 km) | haizea Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu(e)n (26 km) | haizea Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa(e)n (31 km) | haizea Quy Nhon(e)n (39 km) | haizea Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa(e)n (42 km) | haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (42 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (50 km) | haizea Vung Ro(e)n (63 km) | haizea Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội(e)n (65 km)