ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
22 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
23 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
20 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
20 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
8 km/h
|
haizea Vjnh Xuan Dai(e)n (12 km) | haizea Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa(e)n (19 km) | haizea Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu(e)n (21 km) | haizea Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa(e)n (30 km) | haizea Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu(e)n (38 km) | haizea Vung Ro(e)n (51 km) | haizea Quy Nhon(e)n (51 km) | haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (54 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (62 km) | haizea Vjnh Van Phong(e)n (69 km)