ABIADURA MAX. |
11 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
2 km/h
|
ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
2 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
0 km/h
|
ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
1 km/h
|
ABIADURA MAX. |
9 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
haizea Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (1.4 km) | haizea Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (2.0 km) | haizea Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (5 km) | haizea Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (9 km) | haizea Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (10 km) | haizea Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (14 km) | haizea Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (15 km) | haizea Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa(e)n (21 km) | haizea Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (21 km) | haizea Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (26 km) | haizea Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình(e)n (27 km) | haizea Hon Me(e)n (30 km) | haizea Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (31 km) | haizea Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu(e)n (31 km) | haizea Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (35 km) | haizea Hon Ne(e)n (36 km) | haizea Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (39 km) | haizea Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (40 km) | haizea Kim Trung(e)n (41 km) | haizea Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu(e)n (41 km)