Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:50 | 0,5 m | 77 | |
17:56 | 3,3 m | 73 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:37 | 0,9 m | 68 | |
18:25 | 2,9 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
9:19 | 1,2 m | 59 | |
18:38 | 2,6 m | 54 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
10:00 | 1,6 m | 49 | |
17:56 | 2,2 m | 44 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 2,0 m | 40 | |
3:43 | 2,0 m | 40 | |
6:56 | 2,0 m | 40 | |
7:21 | 2,0 m | 40 | |
10:48 | 2,0 m | 40 | |
14:50 | 2,1 m | 37 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:23 | 1,7 m | 34 | |
10:06 | 2,3 m | 34 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:14 | 1,4 m | 34 | |
10:51 | 2,7 m | 34 |
mareak Kim Trung(e)rako (3.8 km) | mareak Hon Ne(e)rako (4.1 km) | mareak Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)rako (4.6 km) | mareak Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)rako (6 km) | mareak Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)rako (9 km) | mareak Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)rako (12 km) | mareak Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)rako (13 km) | mareak Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)rako (18 km) | mareak Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)rako (19 km) | mareak Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)rako (22 km) | mareak Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)rako (25 km) | mareak Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)rako (27 km) | mareak Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)rako (30 km) | mareak Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)rako (31 km) | mareak Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)rako (37 km) | mareak Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)rako (38 km) | mareak Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)rako (39 km) | mareak Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)rako (41 km) | mareak Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)rako (43 km) | mareak Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)rako (44 km)