ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 3 km/h |
ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 15 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 10 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
ABIADURA MAX. | 16 Km/h |
ABIADURA MIN. | 4 km/h |
ABIADURA MAX. | 11 Km/h |
ABIADURA MIN. | 2 km/h |
haizea Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên(e)n (17 km) | haizea Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn(e)n (19 km) | haizea Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình(e)n (22 km) | haizea Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải(e)n (24 km) | haizea Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam(e)n (31 km) | haizea Da Nang (Danang) - Da Nang(e)n (36 km) | haizea Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến(e)n (41 km) | haizea Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc(e)n (44 km) | haizea Lập An (Lap An) - Lập An(e)n (56 km) | haizea Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành(e)n (61 km)